|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se joindre
![](img/dict/02C013DD.png) | [se joindre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp với, nhập vào; tham gia, gia nhập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se joindre à la foule | | nhập vào đám đông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se joindre à la discussion | | tham gia thảo luận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khít nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Planches qui se joignent | | những tấm ván khít nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gặp lại nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous n'avons pu nous joindre | | chúng tôi đã không thể gặp lại nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) thêm vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | A la beauté se joint le charme | | cái duyên thêm vẻ đẹp |
|
|
|
|